Từ điển Thiều Chửu
霰 - tản
① Hạt tuyết, lúc giọt mưa đang rơi xuống, gặp không khí lạnh xuống dưới độ băng, đóng thành từng viên toả xuống gọi là tản.

Từ điển Trần Văn Chánh
霰 - tán
Mưa đá nhỏ hạt, hạt tuyết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
霰 - tản
Mưa tuyết.